TÓM TẮT
Giới thiệu: Rối loạn cờ bạc (Gambling Disorder) đã được chính thức công nhận là một rối loạn nghiện hành vi trong các hệ thống phân loại bệnh quốc tế gần đây như DSM-5 (2013) và ICD-11 (2019). Tuy nhiên, việc nhận diện và điều trị rối loạn này tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh cờ bạc trực tuyến ngày càng phổ biến.
Mục tiêu: Bài viết nhằm tổng quan các tiêu chuẩn chẩn đoán hiện hành và cập nhật tiếp cận điều trị rối loạn cờ bạc theo hướng toàn diện và dựa trên bằng chứng.
Phương pháp: Tổng quan mô tả dựa trên các tài liệu y văn quốc tế, hướng dẫn chuyên môn và phân tích so sánh hệ thống phân loại bệnh ICD-10, DSM-IV, DSM-5 và ICD-11.
Kết quả: Chẩn đoán rối loạn cờ bạc đã có sự thay đổi đáng kể trong các hệ thống phân loại, từ rối loạn kiểm soát xung động (ICD-10, DSM-IV) đến rối loạn nghiện hành vi (DSM-5, ICD-11). Về điều trị, liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT), phỏng vấn tạo động lực (MI) và các mô hình trị liệu tích hợp hiện được coi là hiệu quả. Các can thiệp dược lý, đặc biệt là thuốc đối kháng opioid như naltrexone, cho thấy một số tiềm năng nhưng vẫn cần được đánh giá thêm trong các nghiên cứu dài hạn và chất lượng cao.
Kết luận: Rối loạn cờ bạc cần được tiếp cận như một rối loạn tâm thần mạn tính, đòi hỏi chẩn đoán chính xác và điều trị toàn diện. Việc xây dựng hướng dẫn lâm sàng, phát triển mô hình điều trị chuyên sâu và nâng cao nhận thức xã hội là cần thiết để quản lý hiệu quả vấn đề này tại Việt Nam.
Từ khóa: Rối loạn cờ bạc, nghiện hành vi, chẩn đoán, liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT), phỏng vấn tạo động lực (MI), điều trị dược lý, DSM-5, ICD-11.
- ĐẶT VẤN ĐỀ
Cờ bạc là một hiện tượng xã hội tồn tại từ lâu trong lịch sử nhân loại1, và hiện nay đang phát triển mạnh mẽ dưới nhiều hình thức hiện đại như cá cược thể thao, cờ bạc trực tuyến1, 2. Tuy nhiên, bên cạnh yếu tố văn hóa – xã hội, rối loạn cờ bạc (gambling disorder) đã được y học hiện đại công nhận là một rối loạn sức khỏe tâm thần (ICD-10/1992). Từ năm 2013, rối loạn này được DSM-5 xếp vào nhóm “rối loạn liên quan đến nghiện và chất gây nghiện”3, và đến ICD-11 năm 2019, rối loạn cờ bạc là một trong hai chứng nghiện hành vi được công nhận chính thức4.
Các nghiên cứu cho thấy rối loạn cờ bạc có những đặc điểm thần kinh – hành vi tương đồng với nghiện chất4-6, liên quan đến hệ thống tưởng thưởng, kiểm soát xung động và ra quyết định. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (2024), khoảng 1,2% dân số trưởng thành trên thế giới mắc chứng rối loạn cờ bạc7.Tỷ lệ mắc dao động từ 0,4–2% ở người trưởng thành, và cao hơn ở một số nhóm nguy cơ8. Tại Việt Nam, dữ liệu về rối loạn cờ bạc còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào góc độ xã hội – pháp lý. Việc chẩn đoán và điều trị vẫn chưa được hướng dẫn lâm sàng cụ thể.
Trong bối cảnh cờ bạc trực tuyến ngày càng phổ biến, việc cập nhật hiểu biết về rối loạn cờ bạc từ góc độ y học là cần thiết. Bài viết này nhằm tổng quan các tiêu chí chẩn đoán hiện hành và cập nhật tiếp cận điều trị dựa trên bằng chứng, từ đó gợi mở những ứng dụng trong thực hành tại Việt Nam.
- CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN CỜ BẠC
2.1. Phân loại trong các hệ thống chẩn đoán
Rối loạn cờ bạc được mô tả trong nhiều hệ thống phân loại bệnh tâm thần, với sự điều chỉnh và thay đổi dần theo tiến bộ của khoa học thần kinh và tâm lý học lâm sàng. Bốn hệ thống tiêu chuẩn phổ biến hiện nay bao gồm: ICD-10, DSM-IV, và DSM-5và ICD – 11.
2.2. Tiêu chuẩn chẩn đoán theo ICD-10
Trong Bảng Phân loại bệnh quốc tế lần thứ 10 (ICD-10), rối loạn cờ bạc được xếp vào nhóm rối loạn thói quen và xung động (F63), với mã số F63.0 – Đánh bạc bệnh lý (Pathological Gambling). Chẩn đoán được xác định khi:
- Có ít nhất hai giai đoạn đánh bạc hoặc nhiều hơn trong thời gian tối thiểu một năm,
- Hành vi đánh bạc không đem lại lợi ích, vẫn tiếp diễn dù gây suy kiệt thể chất, tinh thần và ảnh hưởng đến chức năng sống,
- Người bệnh mô tả thôi thúc mạnh mẽ và khó kiểm soát hành vi, không thể dừng lại dù có ý chí,
- Có sự bận tâm thường xuyên về các ý nghĩ, hình ảnh hoặc hoàn cảnh liên quan đến đánh bạc.
Chẩn đoán phân biệt bao gồm:
- Đánh bạc mang tính xã hội (Z72.6), có thể kiểm soát được khi bị thua,
- Hành vi cờ bạc xuất hiện trong giai đoạn hưng cảm (F30),
- Đánh bạc như một phần trong rối loạn nhân cách chống đối xã hội (F60.2).
2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán theo DSM-IV
Theo Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần lần thứ tư (DSM-IV), rối loạn cờ bạc vẫn thuộc nhóm rối loạn kiểm soát xung động, với tên gọi Cờ bạc bệnh lý (Pathological Gambling).
Tiêu chuẩn chẩn đoán yêu cầu:
- Có ít nhất 5/10 hành vi đặc trưng, không xuất hiện trong giai đoạn hưng cảm.
- Các biểu hiện lâm sàng bao gồm:
- Bận tâm thường xuyên về cờ bạc,
- Tăng dần mức độ tiền cược (dung nạp),
- Cảm giác khó chịu khi ngưng đánh bạc (hội chứng cai),
- Hành vi mang tính cưỡng chế,
- Mất kiểm soát tài chính vì cờ bạc,
- Nói dối để che giấu,
- Vi phạm pháp luật để có tiền đánh bạc,
- Mất quan hệ xã hội, nghề nghiệp,
- Cần người khác giúp đỡ tài chính,
- Cảm thấy tuyệt vọng hoặc suy sụp về hành vi cờ bạc.
Tình trạng này phải kéo dài ít nhất 6 tháng để đủ tiêu chuẩn chẩn đoán.
2.4. Tiêu chuẩn chẩn đoán theo DSM-5
Từ năm 2013, DSM-5 đã xếp rối loạn cờ bạc vào nhóm rối loạn liên quan đến nghiện và chất gây nghiện, phản ánh sự tương đồng về sinh học thần kinh với các rối loạn nghiện chất. Tên gọi chính thức là Gambling Disorder.
Chẩn đoán được xác lập khi:
- Trong 12 tháng, người bệnh có từ 4/9 tiêu chí sau:
- Cần đánh bạc với số tiền ngày càng tăng để đạt được hưng phấn,
- Cảm thấy bồn chồn hoặc cáu kỉnh khi cố ngưng cờ bạc,
- Nhiều lần cố kiểm soát nhưng thất bại,
- Luôn nghĩ đến cờ bạc, lên kế hoạch, tưởng tượng về đánh bạc,
- Đánh bạc khi cảm thấy đau khổ (bất lực, tội lỗi, lo âu…),
- Quay lại đánh bạc để “gỡ gạc” sau khi thua,
- Nói dối người thân hoặc chuyên gia để che giấu hành vi,
- Gây tổn hại đến các mối quan hệ quan trọng, việc làm hoặc học tập,
- Dựa vào người khác để giải quyết hậu quả tài chính.
- Hành vi không được giải thích tốt hơn bởi cơn hưng cảm (tiêu chí loại trừ).
DSM-5 cũng cung cấp phân loại đặc trưng theo:
- Tính liên tục: từng đợt hoặc liên tục
- Giai đoạn tiến triển: thuyên giảm sớm (3–12 tháng), hoặc thuyên giảm kéo dài (>12 tháng)
- Mức độ nặng:
- Nhẹ: 4–5 tiêu chí
- Trung bình: 6–7 tiêu chí
- Nặng: 8–9 tiêu chí
2.5. Tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn cờ bạc theo ICD-11 (6C50)
Rối loạn cờ bạc (Gambling Disorder) trong ICD-11 được phân loại vào nhóm: “Rối loạn do hành vi gây nghiện” (Disorders due to addictive behaviours). Đây là một rối loạn đặc trưng bởi mô hình hành vi cờ bạc dai dẳng hoặc tái diễn, có thể dưới hình thức trực tuyến (online) hoặc truyền thống – trực tiếp (offline) hoặc hỗn hợp (cả trực tuyến và trực tiếp).
- Tiêu chuẩn chẩn đoán bắt buộc:
Chẩn đoán được xác lập khi đáp ứng đầy đủ tất cả các tiêu chí sau:
- Suy giảm khả năng kiểm soát hành vi cờ bạc:
Bao gồm khó kiểm soát thời điểm bắt đầu, tần suất, cường độ, thời lượng, cách thức và bối cảnh của hành vi cờ bạc.
- Gia tăng mức độ ưu tiên dành cho cờ bạc:
Hành vi cờ bạc được ưu tiên hơn các sở thích khác, nghĩa vụ cá nhân hoặc hoạt động thường nhật. - Tiếp tục hoặc leo thang hành vi cờ bạc bất chấp hậu quả tiêu cực:
Ví dụ như mâu thuẫn gia đình, mất mát tài chính đáng kể, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất hoặc tinh thần. - Gây ra đau khổ rõ rệt hoặc suy giảm đáng kể chức năng:
Bao gồm cá nhân, gia đình, xã hội, học tập, nghề nghiệp hoặc các lĩnh vực chức năng quan trọng khác. - Thời gian biểu hiện lâm sàng:
Các đặc điểm trên thường xuất hiện trong thời gian ít nhất 12 tháng. Có thể rút ngắn thời gian nếu triệu chứng nặng và rõ rệt. - Không được giải thích tốt hơn bởi một rối loạn khác:
Ví dụ như giai đoạn hưng cảm của rối loạn khí sắc, hoặc tác dụng của thuốc hay chất gây nghiện. - Phân loại theo hình thức:
- 6C50.0: Rối loạn cờ bạc, chủ yếu theo hình thức trực tiếp (offline)
- 6C50.1: Rối loạn cờ bạc, chủ yếu theo hình thức trực tuyến (online)
- 6C50.Z: Rối loạn cờ bạc, không xác định hình thức
- Một số biểu hiện lâm sàng thường gặp (không bắt buộc nhưng hỗ trợ chẩn đoán và điều trị):
- Nhiều lần cố gắng giảm hoặc ngưng cờ bạc nhưng không thành công.
- Tăng số tiền đặt cược theo thời gian để đạt được cảm giác hưng phấn.
- Cảm giác “thèm cờ bạc” trong khi thực hiện các hoạt động khác.
- Rối loạn ăn uống, giấc ngủ, hoạt động thể chất do hệ quả của việc đánh bạc.
- Che giấu hành vi hoặc khoản thua lỗ với người thân.
- Cờ bạc như một cách đối phó với lo âu, buồn chán, cô đơn.
- Rối loạn thường đi kèm với trầm cảm, lo âu, rối loạn nhân cách, lạm dụng chất.
- Có thể có ý tưởng hoặc hành vi tự sát, đặc biệt trong trường hợp nợ nần và khủng hoảng tài chính.
- Phân biệt chẩn đoán:
Rối loạn cờ bạc cần phân biệt với:
- Cờ bạc nguy cơ cao (Hazardous Gambling – QE21): có nguy cơ gây hại nhưng chưa đủ tiêu chuẩn rối loạn.
- Rối loạn khí sắc (bipolar): hành vi đánh bạc chỉ xảy ra trong giai đoạn hưng cảm.
- Rối loạn nhân cách, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, hoặc rối loạn liên quan đến chất.
Bảng 1. So sánh các hệ thống phân loại Rối loạn cờ bạc
|
Tiêu chí |
ICD-10 |
DSM-IV |
DSM-5 |
ICD-11 |
|
Năm ban hành |
1992 |
1994 |
2013 |
2019 |
|
Tên gọi |
Đánh bạc bệnh lý (Pathological Gambling) |
Đánh bạc bệnh lý (Pathological Gambling) |
Rối loạn cờ bạc (Gambling Disorder) |
Rối loạn cờ bạc (Gambling Disorder) |
|
Mã bệnh |
F63.0 |
312.31 |
312.31 (không đổi) |
6C50 |
|
Vị trí phân loại |
Rối loạn thói quen và xung động (F6) |
Rối loạn kiểm soát xung động |
Rối loạn liên quan đến nghiện và chất gây nghiện |
Rối loạn do hành vi gây nghiện |
|
Tiêu chí chẩn đoán chính |
4 tiêu chí định tính |
10 tiêu chí hành vi |
9 tiêu chí hành vi |
3 tiêu chí cốt lõi hành vi |
|
Ngưỡng chẩn đoán |
Đánh giá lâm sàng |
≥ 5/10 |
≥ 4/9 |
Đáp ứng cả 3 tiêu chí hành vi + gây suy giảm rõ |
|
Thời gian tối thiểu |
≥ 1 năm |
≥ 6 tháng |
12 tháng (có thể rút ngắn nếu nặng) |
12 tháng (có thể rút ngắn nếu nặng) |
|
Phân mức độ nặng |
Không có |
Không có |
Có: nhẹ, trung bình, nặng |
Không chính thức, nhưng có thể đánh giá mức độ nghiêm trọng |
|
Chỉ rõ hình thức online/offline |
Không |
Không |
Không |
Có (6C50.0 offline, 6C50.1 online) |
|
Loại trừ hưng cảm |
Có |
Có |
Có |
Có |
|
Tính liên tục/chu kỳ |
Không mô tả rõ |
Không mô tả rõ |
Có: liên tục / từng đợt / giai đoạn thuyên giảm |
Có: liên tục hoặc tái phát từng đợt |
|
Hướng tiếp cận bệnh học |
Rối loạn xung động |
Rối loạn hành vi |
Nghiện hành vi (gần nghiện chất) |
Nghiện hành vi, gắn với não bộ và hành vi học |
|
Đặc điểm bổ sung |
Không rõ |
Có đề cập đến các hành vi nguy cơ |
Nhấn mạnh vào “gỡ thua”, dối trá, tác động xã hội |
Nhấn mạnh hậu quả toàn diện, rối loạn sức khỏe, mối liên hệ cảm xúc – hành vi, văn hóa và giới |
Nhận xét:
ICD-10 và DSM-IV tiếp cận rối loạn cờ bạc như một rối loạn kiểm soát xung động, nhấn mạnh đến đặc điểm cưỡng bức hành vi và sự bận tâm dai dẳng với cờ bạc, nhưng chưa phản ánh đầy đủ cơ chế bệnh sinh mang tính nghiện.
Sự thay đổi mang tính bước ngoặt xuất hiện trong DSM-5, khi rối loạn cờ bạc được chính thức phân loại là một rối loạn nghiện hành vi – đánh dấu lần đầu tiên hành vi không liên quan đến chất được xếp chung nhóm với các rối loạn nghiện chất. Việc giảm ngưỡng chẩn đoán từ 5 xuống còn 4 tiêu chí trong DSM-5 đã tăng độ nhạy lâm sàng, giúp phát hiện sớm hơn các trường hợp có nguy cơ và tạo tiền đề cho can thiệp sớm.
DSM-5 cũng là hệ thống đầu tiên bổ sung các đặc điểm như phân loại mức độ nặng nhẹ, giai đoạn thuyên giảm, và tính liên tục – từng đợt của triệu chứng, giúp theo dõi tiến trình bệnh rõ ràng hơn trong thực hành lâm sàng và nghiên cứu.
ICD-11 tiếp tục khẳng định xu hướng này bằng cách chính thức xếp rối loạn cờ bạc vào nhóm “rối loạn do hành vi gây nghiện”, cùng với rối loạn chơi game, và yêu cầu rõ các tiêu chí cốt lõi về mất kiểm soát, ưu tiên cờ bạc quá mức và tiếp tục hành vi dù có hậu quả tiêu cực. Đồng thời, ICD-11 phân biệt rõ ràng giữa cờ bạc trực tuyến và ngoại tuyến, phản ánh tính thời sự và sự thay đổi trong hành vi cờ bạc hiện đại.
- TIẾP CẬN ĐIỀU TRỊ
- Nguyên tắc chung
Rối loạn cờ bạc là một rối loạn mạn tính, có xu hướng tái phát cao, cần được tiếp cận điều trị theo mô hình đa chiều: sinh học – tâm lý – xã hội. Việc điều trị cần cá nhân hóa, dựa trên đặc điểm bệnh lý, mức độ nghiêm trọng và bối cảnh xã hội của người bệnh.
- Trị liệu tâm lý
Trị liệu tâm lý hiện được xem là một thành phần thiết yếu trong phác đồ điều trị rối loạn cờ bạc, với nhiều nghiên cứu lâm sàng9 cho thấy hiệu quả nhất định trong việc giảm mức độ nghiêm trọng của hành vi cờ bạc, cải thiện chức năng tâm lý – xã hội và hỗ trợ quá trình duy trì thay đổi hành vi.
- CBT (Cognitive Behavioral Therapy) là phương pháp có nền tảng vững chắc nhất về mặt bằng chứng, giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi các niềm tin sai lệch, giảm hành vi cưỡng bức, học cách kiểm soát cám dỗ và xây dựng các hành vi thay thế lành mạnh. Các mô-đun có thể bao gồm: nhận diện kích hoạt – thúc đẩy – hậu quả, kỹ năng kiểm soát tiền bạc, và lên kế hoạch tái cấu trúc hành vi.
- MI (Motivational Interviewing) là phương pháp can thiệp ngắn hạn giúp khơi dậy động cơ thay đổi từ bên trong, thường được sử dụng hiệu quả trong giai đoạn sớm hoặc tiền điều trị. Nhiều nghiên cứu10 (Millic J và cs) cho thấy, ngay cả một buổi MI kết hợp với tài liệu hướng dẫn cũng có thể giúp giảm đáng kể tần suất và mức độ nghiêm trọng của hành vi đánh bạc, đặc biệt ở những người ít nghiêm trọng hoặc chưa sẵn sàng điều trị chính thức.
- Liệu pháp xuyên lý thuyết (TTT) cho phép tích hợp các kỹ thuật hiệu quả nhất từ nhiều trường phái, nhấn mạnh 5 quá trình thay đổi cốt lõi và 4 giai đoạn biến đổi hành vi, từ đó linh hoạt áp dụng tùy theo mức độ sẵn sàng thay đổi của từng người bệnh.
- Phản hồi chuẩn mực cá nhân hóa (PNF), đặc biệt hiệu quả với nhóm người trẻ và sinh viên đại học, giúp điều chỉnh các niềm tin sai lệch về mức độ phổ biến hành vi cờ bạc, từ đó giảm hành vi đánh bạc thực tế.
- Trị liệu hành vi nhận thức qua Internet (iCBT) và các mô hình hỗ trợ trực tuyến (I-MFS, đào tạo lối sống…) cho thấy hiệu quả tương đương hoặc vượt trội so với các liệu pháp trực tiếp, và có thể giúp tiếp cận được nhóm người không chủ động tìm kiếm hỗ trợ hoặc khó khăn về địa lý – thời gian.
- Các can thiệp cực ngắn và từ xa (điện thoại, thư tín) như MI kết hợp sổ tay hướng dẫn, hoặc MI + đánh giá định kỳ, cho thấy có thể tạo ra sự cải thiện đáng kể ngay cả với người không có ý định điều trị chính thức. Tuy nhiên, hiệu quả thường cao hơn với các trường hợp ít nghiêm trọng hoặc ở giai đoạn sớm.
- Nhóm hỗ trợ đồng đẳng (ví dụ: Gamblers Anonymous – GA) đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn duy trì phục hồi, cung cấp cảm giác gắn kết, được chia sẻ, đồng thời tạo ra môi trường kiểm soát và khuyến khích.
- Điều trị bằng thuốc
Hiện tại, chưa có thuốc hay hoạt chất nào được chính thức cấp phép để điều trị rối loạn cờ bạc. Các biện pháp can thiệp dược lý chủ yếu đang trong quá trình nghiên cứu thử nghiệm, và chỉ được sử dụng dưới hình thức hỗ trợ trong điều trị toàn diện.
Một tổng quan hệ thống năm 202211 phân tích 17 nghiên cứu với 1.193 người tham gia đã chỉ ra:
- Thuốc đối kháng opioid (như naltrexone, nalmefene) là nhóm có bằng chứng khả quan nhất. Các nghiên cứu cho thấy hiệu quả mức trung bình trong việc giảm mức độ nghiêm trọng của triệu chứng cờ bạc, tuy nhiên vẫn chưa đủ bằng chứng vững chắc để kết luận về hiệu quả lâm sàng toàn diện, đặc biệt là với các chỉ số chức năng tâm lý – xã hội khác.
- Thuốc chống trầm cảm (SSRIs) và thuốc ổn định khí sắc (như carbamazepine, topiramate) không cho thấy hiệu quả vượt trội so với giả dược. Mức độ cải thiện các triệu chứng cờ bạc, trầm cảm hoặc lo âu là rất khiêm tốn và không ổn định giữa các nghiên cứu. Tuy nhiên, một số nghiên cứu12 kết hợp Topiramate và các liệu pháp tâm lý (như CBT) cho thấy có kết quả khả quan trên lâm sàng.
- Thuốc chống loạn thần không điển hình (như olanzapine) bước đầu ghi nhận tác dụng giảm nhẹ triệu chứng cờ bạc, nhưng bằng chứng vẫn ở mức rất thấp và cần thận trọng trong sử dụng.
Về tác dụng phụ và khả năng dung nạp, nhóm thuốc đối kháng opioid có tỷ lệ người ngừng điều trị cao nhất (10–32%), tiếp theo là nhóm thuốc chống trầm cảm (4–31%), thuốc chống loạn thần không điển hình (14%) và thuốc ổn định khí sắc (13%). Các tác dụng phụ thường gặp gồm: buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, mệt mỏi, tăng cảm xúc hoặc an thần.
Tóm lại, mặc dù một số thuốc – đặc biệt là naltrexone – cho thấy hiệu quả nhất định trong kiểm soát triệu chứng, tuy nhiên, hiệu quả lâu dài còn chưa rõ ràng, chỉ nên được sử dụng một cách thận trọng, có giám sát chuyên môn, và trong các tình huống lâm sàng phù hợp (ví dụ: người bệnh có đặc điểm khoái cảm cao khi đánh bạc, hoặc có rối loạn tâm thần đồng mắc).
Việc sử dụng thuốc nên được đặt trong bối cảnh can thiệp toàn diện, phối hợp chặt chẽ với liệu pháp tâm lý và hỗ trợ xã hội – môi trường. Đồng thời, cần tiếp tục đầu tư cho các nghiên cứu với quy mô lớn hơn, chất lượng phương pháp cao hơn và theo dõi dài hạn để đánh giá tính hiệu quả bền vững và độ an toàn của các phương pháp điều trị dược lý đối với rối loạn cờ bạc.
- Can thiệp cộng đồng – xã hội
Rối loạn cờ bạc không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn gắn liền với môi trường xã hội. Một số điểm can thiệp hiệu quả:
- Gia đình cần được huy động để:
- Giám sát tài chính, đặc biệt là kiểm soát nguồn tiền mặt.
- Tăng cường hỗ trợ tinh thần và giao tiếp lành mạnh với người bệnh.
- Giới thiệu mô hình hỗ trợ tại các nước như Canada, Anh, Úc với các trung tâm tư vấn chuyên biệt, dịch vụ tư pháp y tế hoặc hotline hỗ trợ 24/7.
- Tại Việt Nam, nhận thức cộng đồng về rối loạn cờ bạc còn hạn chế, khiến phần lớn người mắc không tiếp cận được với các cơ sở y tế, đặc biệt là các bệnh viện chuyên khoa tâm thần. Trong khi đó, hệ thống điều trị chuyên biệt cho rối loạn cờ bạc hiện vẫn chưa được thiết lập rõ ràng. Ở một số cơ sở y tế, đội ngũ cán bộ tâm lý lâm sàng còn mỏng và chưa được đào tạo bài bản về các phương pháp điều trị có căn cứ như liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) hay phỏng vấn tạo động lực (MI). Việc xây dựng mô hình can thiệp chuyên sâu và nâng cao năng lực cho nhân viên y tế là yêu cầu cấp thiết để đáp ứng nhu cầu điều trị đang bị bỏ ngỏ.
- KẾT LUẬN
Rối loạn cờ bạc là một rối loạn nghiện hành vi được quốc tế công nhận, có cơ chế bệnh sinh tương đồng với nghiện chất và gây hậu quả đáng kể về tâm thần, xã hội và tài chính. Những thay đổi trong tiêu chuẩn chẩn đoán hiện hành (đặc biệt là DSM-5 và ICD-11) đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc phát hiện và can thiệp lâm sàng.
Trị liệu tâm lý, đặc biệt là CBT, MI và các mô hình tích hợp, tiếp tục là nền tảng điều trị chính. Các biện pháp can thiệp dược lý, dù có một số tín hiệu khả quan – đặc biệt với nhóm đối kháng opioid – vẫn cần thêm nghiên cứu với chất lượng cao và thời gian theo dõi dài để đánh giá hiệu quả thực sự. Tại Việt Nam, sự thiếu vắng mô hình điều trị chuyên biệt, hướng dẫn thực hành và nguồn nhân lực có năng lực là những thách thức lớn trong việc quản lý rối loạn này.
Do đó, cần có chiến lược toàn diện, kết hợp giữa đào tạo chuyên môn, phát triển hệ thống dịch vụ can thiệp và nâng cao nhận thức cộng đồng để cải thiện khả năng tiếp cận và hiệu quả điều trị cho người mắc rối loạn cờ bạc.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Schwartz DG. Roll the Bones: The History of Gambling. Winchester Books; 2013.
- Etuk R, Xu T, Abarbanel B, Potenza MN, Kraus SW. Sports betting around the world: A systematic review. Journal of Behavioral Addictions. 26 Sep. 2022 2022;11(3):689-715. doi:https://doi.org/10.1556/2006.2022.00064
- van den Brink W. [Addictive behaviours from DSM-IV to DSM-5]. Tijdschrift voor psychiatrie. 2014;56(3):206-10. Verslavingsgedrag van DSM-IV naar DSM-5.
- Gaebel W, Stricker J, Kerst A. Changes from ICD-10 to ICD-11 and future directions in psychiatric classification Dialogues in clinical neuroscience. Mar 2020;22(1):7-15. doi:10.31887/DCNS.2020.22.1/wgaebel
- Clark L, Averbeck B, Payer D, Sescousse G, Winstanley CA, Xue G. Pathological choice: the neuroscience of gambling and gambling addiction. The Journal of neuroscience : the official journal of the Society for Neuroscience. Nov 6 2013;33(45):17617-23. doi:10.1523/jneurosci.3231-13.2013
- Yau YH, Potenza MN. Gambling disorder and other behavioral addictions: recognition and treatment. Harvard review of psychiatry. Mar-Apr 2015;23(2):134-46. doi:10.1097/hrp.0000000000000051
- Wardle H, Degenhardt L, Marionneau V, et al. Commission on gambling. The Lancet Public Health. 2024;9(11):e950-e994. doi:10.1016/S2468-2667(24)00167-1
- Stefanovics EA, Potenza MN. Update on gambling disorder. Psychiatric Clinics of North America. 2022;45(3):483-502.
- Moreira D, Dias P, Azeredo A, Rodrigues A, Leite Â. A Systematic Review on Intervention Treatment in Pathological Gambling. International journal of environmental research and public health. Mar 14 2024;21(3)doi:10.3390/ijerph21030346
- Milic J, Lohan A, Petch J, Turner W, Casey L. The Effectiveness of a Motivational Interviewing Treatment for Help-Seeking Problem Gamblers in a Community Organization. Journal of gambling studies. Jun 2022;38(2):607-626. doi:10.1007/s10899-021-10045-y
- Dowling N, Merkouris S, Lubman D, Thomas S, Bowden-Jones H, Cowlishaw S. Pharmacological interventions for the treatment of disordered and problem gambling. Cochrane Database of Systematic Reviews. 2022;(9)doi:10.1002/14651858.CD008936.pub2
- Goslar M, Leibetseder M, Muench H, Laireiter A-R. Pharmacological Treatments for Disordered Gambling: A Meta-analysis. Journal of gambling studies. 06/01 2019;35doi:10.1007/s10899-018-09815-y
Nguyễn Khắc Dũng *
* Bệnh viện Tâm thần ban ngày Mai Hương, số 4 phố Hồng Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
* Mai Huong Daycare Psychiatric hospital.
Tác giả chính: Thạc sĩ- Bác sĩ Nguyễn Khắc Dũng
Điện thoại tác giả chính: 0375946276
Email tác giả chính: dr.ngkhacdung@gmail.com





